BẢNG CÔNG KHAI SỬ DỤNG KINH PHÍ NGÂN SÁCH |
Năm 2020 |
| | | | | | | | | |
Đơn vị: Trường Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú Trung Học Cơ Sở H. Di Linh |
Mã ĐVQHNS: 1011663 | Mã chương: 622 | | | Mã cấp NS: 3 |
| | | | | | | | | |
Nội dung | Mục lục NSNN | Thực chi | | Ghi chú |
Mã nguồn NSNN | Mã ngành kinh tế | Mã NDKT | Phát sinh trong kỳ | |
A | B | C | D | 3 | |
KP không thực hiện chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm | 12 | | | 8.761.149.594 | |
Giáo dục trung học cơ sở | | 073 | | 8.761.149.594 | |
Học bổng và hỗ trợ khác cho học sinh, sinh viên, cán bộ đi học | | | 6150 | 4.685.752.000 | |
Học sinh dân tộc nội trú | | | 6152 | 4.685.752.000 | |
Tiền thưởng | | | 6200 | 112.200.000 | |
Thưởng thường xuyên | | | 6201 | 112.200.000 | |
Phúc lợi tập thể | | | 6250 | 29.796.000 | |
Tiền tàu xe nghỉ phép năm | | | 6253 | 20.180.000 | |
Tiền y tế trong các cơ quan, đơn vị | | | 6254 | 9.616.000 | |
Các khoản đóng góp | | | 6300 | 1.689.660 | |
Bảo hiểm y tế | | | 6302 | 1.689.660 | |
Thanh toán dịch vụ công cộng | | | 6500 | 137.784.127 | |
Tiền điện | | | 6501 | 97.890.077 | |
Tiền nước | | | 6502 | 32.094.050 | |
Tiền vệ sinh, môi trường | | | 6504 | 7.800.000 | |
Vật tư văn phòng | | | 6550 | 170.772.000 | |
Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng | | | 6552 | 165.172.000 | |
Vật tư văn phòng khác | | | 6599 | 5.600.000 | |
Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | | | 6600 | 50.899.694 | |
Thuê bao kênh vệ tinh, thuê bao cáp truyền hình, cước phí Internet, thuê đường truyền mạng | | | 6605 | 13.187.894 | |
Phim ảnh, ấn phẩm truyền thông, sách, báo, tạp chí thư viện | | | 6608 | 37.711.800 | |
Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng | | | 6900 | 2.758.652.113 | |
Nhà cửa | | | 6907 | 1.630.945.594 | |
Các thiết bị công nghệ thông tin | | | 6912 | 22.930.000 | |
Tài sản và thiết bị văn phòng | | | 6913 | 5.330.000 | |
Đường điện, cấp thoát nước | | | 6921 | 35.124.000 | |
Các tài sản và công trình hạ tầng cơ sở khác | | | 6949 | 1.064.322.519 | |
Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn | | | 6950 | 173.440.000 | |
Tài sản và thiết bị văn phòng | | | 6955 | 73.540.000 | |
Tài sản và thiết bị khác | | | 6999 | 99.900.000 | |
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | | | 7000 | 622.736.000 | |
Chi mua hàng hóa, vật tư | | | 7001 | 23.408.500 | |
Đồng phục, trang phục, bảo hộ lao động | | | 7004 | 13.020.000 | |
Chi khác | | | 7049 | 586.307.500 | |
Chi khác | | | 7750 | 8.668.000 | |
Chi các khoản khác | | | 7799 | 8.668.000 | |
Chi cho công tác Đảng ở tổ chức Đảng cơ sở và các cấp trên cơ sở, các đơn vị hành chính, sự nghiệp | | | 7850 | 8.760.000 | |
Chi tổ chức đại hội Đảng | | | 7852 | 8.760.000 | |
KP thực hiện chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm | 13 | | | 6.484.000.000 | |
Giáo dục trung học cơ sở | | 073 | | 6.484.000.000 | |
Tiền lương | | | 6000 | 2.216.643.202 | |
Lương theo ngạch, bậc | | | 6001 | 2.216.643.202 | |
Phụ cấp lương | | | 6100 | 2.345.994.211 | |
Phụ cấp chức vụ | | | 6101 | 51.852.004 | |
Phụ cấp khu vực | | | 6102 | 176.565.000 | |
Phụ cấp làm đêm; làm thêm giờ | | | 6105 | 31.432.793 | |
Phụ cấp nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm | | | 6107 | 3.576.000 | |
Phụ cấp ưu đãi nghề | | | 6112 | 1.513.139.700 | |
Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc | | | 6113 | 174.537.000 | |
Phụ cấp thâm niên vượt khung, phụ cấp thâm niên nghề | | | 6115 | 386.532.814 | |
Phụ cấp khác | | | 6149 | 8.358.900 | |
Học bổng và hỗ trợ khác cho học sinh, sinh viên, cán bộ đi học | | | 6150 | 16.680.000 | |
Các khoản hỗ trợ khác | | | 6199 | 16.680.000 | |
Tiền thưởng | | | 6200 | 14.751.000 | |
Thưởng thường xuyên | | | 6201 | 14.751.000 | |
Phúc lợi tập thể | | | 6250 | 20.892.000 | |
Tiền tàu xe nghỉ phép năm | | | 6253 | 16.092.000 | |
Chi khác | | | 6299 | 4.800.000 | |
Các khoản đóng góp | | | 6300 | 622.290.283 | |
Bảo hiểm xã hội | | | 6301 | 464.510.216 | |
Bảo hiểm y tế | | | 6302 | 79.630.327 | |
Kinh phí công đoàn | | | 6303 | 53.095.464 | |
Bảo hiểm thất nghiệp | | | 6304 | 25.054.276 | |
Các khoản thanh toán khác cho cá nhân | | | 6400 | 69.252.242 | |
Chi thu nhập tăng thêm theo cơ chế khoán, tự chủ | | | 6404 | 69.252.242 | |
Thanh toán dịch vụ công cộng | | | 6500 | 440.640 | |
Tiền nhiên liệu | | | 6503 | 440.640 | |
Vật tư văn phòng | | | 6550 | 178.026.000 | |
Văn phòng phẩm | | | 6551 | 17.877.000 | |
Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng | | | 6552 | 91.015.000 | |
Khoán văn phòng phẩm | | | 6553 | 9.680.000 | |
Vật tư văn phòng khác | | | 6599 | 59.454.000 | |
Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | | | 6600 | 5.489.806 | |
Cước phí điện thoại (không bao gồm khoán điện thoại), thuê bao đường điện thoại, fax | | | 6601 | 4.306.806 | |
Thuê bao kênh vệ tinh, thuê bao cáp truyền hình, cước phí Internet, thuê đường truyền mạng | | | 6605 | 1.183.000 | |
Công tác phí | | | 6700 | 22.950.000 | |
Tiền vé máy bay, tàu, xe | | | 6701 | 4.470.000 | |
Phụ cấp công tác phí | | | 6702 | 5.630.000 | |
Tiền thuê phòng ngủ | | | 6703 | 6.550.000 | |
Khoán công tác phí | | | 6704 | 6.300.000 | |
Chi phí thuê mướn | | | 6750 | 630.326.116 | |
Thuê lao động trong nước | | | 6757 | 630.326.116 | |
Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng | | | 6900 | 98.610.000 | |
Tài sản và thiết bị chuyên dùng | | | 6905 | 19.800.000 | |
Các thiết bị công nghệ thông tin | | | 6912 | 30.715.000 | |
Đường điện, cấp thoát nước | | | 6921 | 25.995.000 | |
Các tài sản và công trình hạ tầng cơ sở khác | | | 6949 | 22.100.000 | |
Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn | | | 6950 | 62.485.000 | |
Các thiết bị công nghệ thông tin | | | 6956 | 49.885.000 | |
Tài sản và thiết bị khác | | | 6999 | 12.600.000 | |
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | | | 7000 | 132.565.000 | |
Chi mua hàng hóa, vật tư | | | 7001 | 11.685.000 | |
Đồng phục, trang phục, bảo hộ lao động | | | 7004 | 8.160.000 | |
Chi khác | | | 7049 | 112.720.000 | |
Chi khác | | | 7750 | 30.512.500 | |
Chi các khoản phí và lệ phí | | | 7756 | 9.950.000 | |
Chi các khoản khác | | | 7799 | 20.562.500 | |
Chi cho công tác Đảng ở tổ chức Đảng cơ sở và các cấp trên cơ sở, các đơn vị hành chính, sự nghiệp | | | 7850 | 16.092.000 | |
Chi thanh toán các dịch vụ công cộng, vật tư văn phòng, thông tin tuyên truyền, liên lạc, chi đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ, công tác Đảng, các chi phí Đảng vụ khác và phụ cấp cấp ủy | | | 7854 | 16.092.000 | |
Cộng: | 15.245.149.594 | |
| | | | | | | | | |
| | | | Ngày 31 tháng 12 năm 2020 |
Kế toán trưởng | | | | | Thủ trưởng đơn vị |
| | | | | (Ký tên, đóng dấu) |
| | | | | | | | | |
Bùi Ngọc Quế | | | | | Trần Đa |